Việt
bắt vào
mang ... vào
nhận thu nhận
thu được
gắn vào phía trước
đóng vào
Đức
hereinholen
hereinbekommen
vorlegen
Schneidringverschraubung
Cách bắt vào các khoen nối (vòng cắt)
vorlegen /(sw. V.; hat)/
gắn vào phía trước; bắt vào; đóng vào (cho chắc chắn);
hereinholen /vt/
1. mang [đưa, đem]... vào; 2. bắt vào; -
hereinbekommen /vt/
1. bắt vào; 2. nhận thu nhận, thu được; -