TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

bắt vào

bắt vào

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

mang ... vào

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nhận thu nhận

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thu được

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

gắn vào phía trước

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đóng vào

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

bắt vào

hereinholen

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hereinbekommen

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

vorlegen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Schneidringverschraubung

Cách bắt vào các khoen nối (vòng cắt)

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

vorlegen /(sw. V.; hat)/

gắn vào phía trước; bắt vào; đóng vào (cho chắc chắn);

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hereinholen /vt/

1. mang [đưa, đem]... vào; 2. bắt vào; -

hereinbekommen /vt/

1. bắt vào; 2. nhận thu nhận, thu được; -