hereinjbringen /(unr. V.; hat)/
17đưa vào;
mang vào;
đem (cái gì) vào trong;
: etw. in etw. (Akk.)
hereinholen /(sw. V.; hat)/
mang vào;
đưa vào;
đem vào [in + Akk ];
hereintragen /(st. V.; hat)/
mang vào;
đưa vào;
đem vào;
einbringen /(unr. V.; hat)/
mang vào;
đưa vào;
đút vào (hineinschaffen);
đưa một con tàu vào bến cảng. : ein Schiff in den Hafen einbringen
anbekommen /(st. V.; hat)/
mặc vào;
mang vào;
xỏ vào (một cách khó khăn);
tôi không thề nào xỏ chân vào đôi giày được. : ich habe die Schuhe nicht anbekommen