Việt
đưa ... vào.
đem cái gì vào nơi nào
cân đối
bù đắp
Đức
hereinbringen
đem cái gì vào nơi nào;
(ugs ) cân đối; bù đắp (chi phí, lời lỗ );
hereinbringen /vt/
đưa [mang, đem]... vào.