TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

mang vào

mang vào

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển toán học Anh-Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

hiểu ngầm

 
Từ điển toán học Anh-Việt

nhập cảng

 
Từ điển toán học Anh-Việt

17đưa vào

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đem vào trong

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đưa vào

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đem vào

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đút vào

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

mặc vào

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

xỏ vào

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
mang vào

mang vào

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

vào

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
mang ... vào

mang ... vào

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bắt vào

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nộp

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ghi vào

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Anh

mang vào

import

 
Từ điển toán học Anh-Việt

Đức

mang vào

hereintragen

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

hineintragen

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

hineinbringen

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

hereinbringen

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

hereinjbringen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

hereinholen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

einbringen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

anbekommen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
mang vào

hineinbringen

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
mang ... vào

hereintragen

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hereinholen

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

redentragen

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

etw. in etw. (Akk.)

ein Schiff in den Hafen einbringen

đưa một con tàu vào bến cảng.

ich habe die Schuhe nicht anbekommen

tôi không thề nào xỏ chân vào đôi giày được.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

hereinjbringen /(unr. V.; hat)/

17đưa vào; mang vào; đem (cái gì) vào trong;

: etw. in etw. (Akk.)

hereinholen /(sw. V.; hat)/

mang vào; đưa vào; đem vào [in + Akk ];

hereintragen /(st. V.; hat)/

mang vào; đưa vào; đem vào;

einbringen /(unr. V.; hat)/

mang vào; đưa vào; đút vào (hineinschaffen);

đưa một con tàu vào bến cảng. : ein Schiff in den Hafen einbringen

anbekommen /(st. V.; hat)/

mặc vào; mang vào; xỏ vào (một cách khó khăn);

tôi không thề nào xỏ chân vào đôi giày được. : ich habe die Schuhe nicht anbekommen

Từ điển toán học Anh-Việt

import

mang vào; hiểu ngầm; nhập cảng (hàng hoá)

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hineinbringen /vt/

1. mang [đem, chỏ, chuyên, xách, khuân, vác] vào; dẫn [dua] vào; đặt, để, sắp xếp, bó trí; 2. [kéo, lôi] vào; lôi kéo [lôi cuốn]... vào, làm... liên tục [liên can];

hereintragen /vt/

mang [đưa, đem]... vào; herein

hereinholen /vt/

1. mang [đưa, đem]... vào; 2. bắt vào; -

redentragen /vt/

mang [đưa, đem]... vào, nộp, ghi vào; reden

Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

mang vào

hineintragen vt, hineinbringen vt, hereintragen vt, hereinbringen vt