TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

anbekommen

mặc vào

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

mang vào

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

xỏ vào

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

châm lửa

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

mồi lửa

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

anbekommen

anbekommen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ich habe die Schuhe nicht anbekommen

tôi không thề nào xỏ chân vào đôi giày được.

das Feuer nicht anbekommen

không nhóm lửa được.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

anbekommen /(st. V.; hat)/

mặc vào; mang vào; xỏ vào (một cách khó khăn);

ich habe die Schuhe nicht anbekommen : tôi không thề nào xỏ chân vào đôi giày được.

anbekommen /(st. V.; hat)/

châm lửa; mồi lửa;

das Feuer nicht anbekommen : không nhóm lửa được.