Việt
mang vào
vào
Đức
hineinbringen
hineinbringen /vt/
1. mang [đem, chỏ, chuyên, xách, khuân, vác] vào; dẫn [dua] vào; đặt, để, sắp xếp, bó trí; 2. [kéo, lôi] vào; lôi kéo [lôi cuốn]... vào, làm... liên tục [liên can];