TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

trả trước

trả trước

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Thuật ngữ dự án giao thông Việt-Anh

thanh toán

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ứng trước

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

cho vay

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

cho

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đặt trước

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Phương pháp thu phí: có thể là thủ công hoặc tự động và cách thanh toán có thể bằng tiền mặt

 
Thuật ngữ dự án giao thông Việt-Anh

thẻ

 
Thuật ngữ dự án giao thông Việt-Anh

vé

 
Thuật ngữ dự án giao thông Việt-Anh

thanh toán trực tiếp hoặc biên lai trả trước.

 
Thuật ngữ dự án giao thông Việt-Anh

Anh

trả trước

 advance

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Toll Collection methods can either be manual or automatic and the method of payment can be cash

 
Thuật ngữ dự án giao thông Việt-Anh

pass

 
Thuật ngữ dự án giao thông Việt-Anh

prepaid ticket

 
Thuật ngữ dự án giao thông Việt-Anh

current account

 
Thuật ngữ dự án giao thông Việt-Anh

or prepaid token.

 
Thuật ngữ dự án giao thông Việt-Anh

Đức

trả trước

vorlegen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

vorschießen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

vorstrecken

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Thuật ngữ dự án giao thông Việt-Anh

Phương pháp thu phí: có thể là thủ công hoặc tự động và cách thanh toán có thể bằng tiền mặt,thẻ,vé,trả trước,thanh toán trực tiếp hoặc biên lai trả trước.

Phương pháp thu phí: có thể là thủ công hoặc tự động và cách thanh toán có thể bằng tiền mặt, thẻ, vé, trả trước, thanh toán trực tiếp hoặc biên lai trả trước.

Toll Collection methods can either be manual or automatic and the method of payment can be cash, pass, prepaid ticket, current account, or prepaid token.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

vorlegen /(sw. V.; hat)/

thanh toán; trả trước;

vorschießen /(st. V.) (ugs.)/

(hat) ứng trước; trả trước; cho vay; cho;

vorstrecken /(sw. V.; hat)/

(một khoản tiền) ứng trước; trả trước; đặt trước (auslegen);

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 advance /cơ khí & công trình/

trả trước