TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

vé

vé

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển tổng quát Anh-Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh
Thuật ngữ dự án giao thông Việt-Anh

thẻ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Thuật ngữ dự án giao thông Việt-Anh

phiếu đi xe.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

-S

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

phiếu thi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

giấy thi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thư

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thư ngắn.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bản đồ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

địa đồ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bưu thiếp

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thực đơn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bảng giá hàng ăn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tấm danh thiếp

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bài

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Tem

 
Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh

Phương pháp thu phí: có thể là thủ công hoặc tự động và cách thanh toán có thể bằng tiền mặt

 
Thuật ngữ dự án giao thông Việt-Anh

trả trước

 
Thuật ngữ dự án giao thông Việt-Anh

thanh toán trực tiếp hoặc biên lai trả trước.

 
Thuật ngữ dự án giao thông Việt-Anh

Anh

vé

ticket

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt
Từ điển tổng quát Anh-Việt
Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh

 ticket

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Toll Collection methods can either be manual or automatic and the method of payment can be cash

 
Thuật ngữ dự án giao thông Việt-Anh

pass

 
Thuật ngữ dự án giao thông Việt-Anh

prepaid ticket

 
Thuật ngữ dự án giao thông Việt-Anh

current account

 
Thuật ngữ dự án giao thông Việt-Anh

or prepaid token.

 
Thuật ngữ dự án giao thông Việt-Anh

Đức

vé

Billett

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Fahrkarte

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Karte

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

vé

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

zeichnen

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

malen

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

zeigen

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

weisen

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

unnötig tun

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

Fahrausweis

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Kartef =

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nach der Kartef =, éssen

lấy món ăn theo thực đơn; 5. tấm danh thiếp; 6. [con, quân] bài;

ein Spiel Kartef =, n cỗ

bài, bộ bài; ~

die Kartef =, n gében [ábheben]

chui bài, bỏ bài;

j-m in die Kartef =, n sehen [gucken]

1, nhìn bài của ai; 2, nhìn rõ âm mưu của ai.

Thuật ngữ dự án giao thông Việt-Anh

Phương pháp thu phí: có thể là thủ công hoặc tự động và cách thanh toán có thể bằng tiền mặt,thẻ,vé,trả trước,thanh toán trực tiếp hoặc biên lai trả trước.

Phương pháp thu phí: có thể là thủ công hoặc tự động và cách thanh toán có thể bằng tiền mặt, thẻ, vé, trả trước, thanh toán trực tiếp hoặc biên lai trả trước.

Toll Collection methods can either be manual or automatic and the method of payment can be cash, pass, prepaid ticket, current account, or prepaid token.

Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh

ticket

Tem, vé

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Fahrkarte /die/

vé (tàu, xe);

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Fahrkarte /f =, -n/

vé (tàu, xe); eine - lösen lấy [mua] vé.

Fahrausweis /m -es, -e/

vé, phiếu đi xe.

Billett /n -(e)s, -e u/

1. vé, thẻ, phiếu thi, giấy thi; 2. [mẫu] thư, thư ngắn.

Kartef = /-n/

1. bản đồ, địa đồ; 2. bưu thiếp; eine offene Kartef =, thư ngỏ, bưu thiép; 3. vé (vào nhà hát, đi tầu xe...); 4. thực đơn, bảng giá hàng ăn; nach der Kartef =, éssen lấy món ăn theo thực đơn; 5. tấm danh thiếp; 6. [con, quân] bài; ein Spiel Kartef =, n cỗ bài, bộ bài; Kartef =, n spielen chơi bài; die Kartef =, n gében [ábheben] chui bài, bỏ bài; die - n mischen trang [bài], đảo bài, xóc bài; die - n méngẻn làm lẫn bài; (nghĩa bóng) phá hỏng dự định của ai; seine - n offen (hin) légen, seine - n (zu früh) auf- decken ỊáuỊlegen] mỏ bài (qúa sóm); j-m in die Kartef =, n sehen [gucken] 1, nhìn bài của ai; 2, nhìn rõ âm mưu của ai.

Từ điển tổng quát Anh-Việt

Ticket

Vé

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 ticket /xây dựng/

vé

Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

vé

Karte f; Billett n; vé uào cửa Eintrittskarte f; (ngb) einhundert Dollar

vé

1) zeichnen vt, malen vt; vé phác entwerfen vt, skizzieren vt;

2) (auf)zeigen vt, (hin)weisen vt;

3) unnötig tun; vé chuyện oinnlos tun.

Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

ticket

vé