Freimarke /f =, -n/
cái, con] tem, tem thư.
Änweisungszettel /m -s, =/
phiếu, tích kê, tem, vé.
Marke /ỉ =, -n/
ỉ 1. [con] tem, tem thư; 2. số hiệu kiểm tra; Marke für die Garderobe số biển giũ áo ngoài; 3. tem phiéu (thực phẩm); 4. nhãn hiệu, mác, số hiệu; eingetragene - nhãn hiệu trình tòa, nhãn hiệu đã đăng ký; 5. loại, kiểu, hạng (hàng hóa).