TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

tem thư

tem thư

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

con tem

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tem

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

số hiệu kiểm tra

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tem phiéu

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nhãn hiệu

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

mác

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

số hiệu

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

loại

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

kiểu

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hạng .

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Đức

tem thư

Wertmarke

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Briefmarke

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Postwertzeichen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Freimarke

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Marke

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

platt sein wie eine Briefmarke (ugs.)

rất ngạc nhiên, bị bất ngờ.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Marke /ỉ =, -n/

ỉ 1. [con] tem, tem thư; 2. số hiệu kiểm tra; Marke für die Garderobe số biển giũ áo ngoài; 3. tem phiéu (thực phẩm); 4. nhãn hiệu, mác, số hiệu; eingetragene - nhãn hiệu trình tòa, nhãn hiệu đã đăng ký; 5. loại, kiểu, hạng (hàng hóa).

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Wertmarke /die/

tem thư;

Briefmarke /die/

tem thư;

rất ngạc nhiên, bị bất ngờ. : platt sein wie eine Briefmarke (ugs.)

Postwertzeichen /das (Postw.)/

con tem; tem thư (Briefmarke);

Freimarke /die/

con tem; tem thư (Brief marke);