Việt
tem thư
con tem
tem
số hiệu kiểm tra
tem phiéu
nhãn hiệu
mác
số hiệu
loại
kiểu
hạng .
Đức
Wertmarke
Briefmarke
Postwertzeichen
Freimarke
Marke
platt sein wie eine Briefmarke (ugs.)
rất ngạc nhiên, bị bất ngờ.
Marke /ỉ =, -n/
ỉ 1. [con] tem, tem thư; 2. số hiệu kiểm tra; Marke für die Garderobe số biển giũ áo ngoài; 3. tem phiéu (thực phẩm); 4. nhãn hiệu, mác, số hiệu; eingetragene - nhãn hiệu trình tòa, nhãn hiệu đã đăng ký; 5. loại, kiểu, hạng (hàng hóa).
Wertmarke /die/
tem thư;
Briefmarke /die/
rất ngạc nhiên, bị bất ngờ. : platt sein wie eine Briefmarke (ugs.)
Postwertzeichen /das (Postw.)/
con tem; tem thư (Briefmarke);
Freimarke /die/
con tem; tem thư (Brief marke);