Việt
tem thư.
tem thư
Đức
Briefmarke
platt sein wie eine Briefmarke (ugs.)
rất ngạc nhiên, bị bất ngờ.
Briefmarke /die/
tem thư;
platt sein wie eine Briefmarke (ugs.) : rất ngạc nhiên, bị bất ngờ.
Briefmarke /f =, -n/