Việt
TEM
thuyền buồm đua hai người điều khiển
Anh
Đức
Tem /pest [...ist], die; -, -s (Segeln)/
thuyền buồm đua hai người điều khiển (Kenn- Zeichen: T);
TEM /v_tắt (transversal elektromagnetisch)/KT_ĐIỆN, V_THÔNG/
[EN] TEM (transverse electromagnetic)
[VI] TEM