stamp
dấu nổi
stamp /toán & tin/
giậm
stamp /xây dựng/
giậm chân
stamp
chày giã (quặng)
stamp /hóa học & vật liệu/
TEM
stamp /xây dựng/
chày giã (quặng)
coin, stamp /cơ khí & công trình/
dập nổi
punch, stamp
mũi đóng dấu
diacritical sign, stamp
dấu phụ
ore breaking, stamp
nghiền quặng