TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
Tra từ
Các Từ điển khác
Từ điển Hán Việt Trích Dấn
Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
Đại Nam Quấc Âm Tự Vị
Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
Phật Quang Đại Từ điển
Hướng dẫn
Hướng dẫn
Về Từ điển tổng hợp
Tài khoản
Đăng nhập
Đăng xuất
Đăng ký
Quản lý
Cấu hình tự điển
Bảng thuật ngữ
Nhập bảng thuật ngữ
Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY
Việt
Anh
Việt
nghiền quặng
nghiền quặng
2
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Anh
nghiền quặng
buck
1
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
ore breaking
1
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
ore breaking
1
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
stamp
1
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
bucking
1
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
ore breaking
nghiền quặng
ore breaking, stamp
nghiền quặng
bucking
nghiền quặng (bằng tay)
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
buck
nghiền quặng