Việt
giậm
Anh
stamp
Đức
mit dem Fuß auftreten
- 1 cv. dậm. d. Đồ đan bằng tre có miệng rộng hình bán cầu và cán cầm, dùng để đánh bắt tôm cá. Đánh giậm.< br> - 2 cv. dậm. đg. (thường nói giậm chân). Nhấc chân cao rồi nện mạnh xuống. Giậm chân thình thình. Giậm chân kêu trời. Giậm gót giày.
stamp /toán & tin/
1) (cái giậm) (dề dánh cua, cá...) Schleppnetz n; dánh giậm mit dem Schleppnetz fischen;
2) mit dem Fuß auftreten