TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

nhãn

nhãn

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
CHÁNH TẢ TỰ VỊ
Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh
Từ điển dệt may Đức-Anh-Việt
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển Phật Giáo Việt-Anh
Từ điển Thuật ngữ nuôi trồng thủy sản của FAO 2008
Từ điển ô tô Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

mác

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển Thuật ngữ nuôi trồng thủy sản của FAO 2008
Từ điển ô tô Anh-Việt

nhãn hiệu

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

thẻ

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

dấu hiệu

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

bản ghi nhãn

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

sự đếm kiểm

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

biểu

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

cuống vé

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

bản lưu

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

dải

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

thẻ ghi

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

lỗ khuyên

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

đầu nối cáp điện

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

sự ghi chú

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

sự làm dấu

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

con dấu

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

dấu ấn

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

vật mốc

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

cột mốc

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

cột tiêu

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

đậu ngót

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

ống góp

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

bể trữ nước

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

hộp phân phối

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

máy chồn đầu

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

khuôn tán

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

đe tán

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

đầu đề

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

dòng đầu trang

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

viên gạch ngang

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

gạch lộ đầu

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

mắt

 
Từ điển Phật Giáo Việt-Anh

tem .

 
Từ điển ô tô Anh-Việt

danh hiệu

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

nhãn ngoài

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

nhãn hàng

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

cờ

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

sự kiểm hàng

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

đoạn đầu

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

ký tự nhận dạng

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

chữ kí

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nhãn hiệu.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

dắu

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cái dấu

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

máy đóng dấu

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hiệu khắc dâu

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

biển dề tên

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

dâu vết

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

máy dóng dấu

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

hiện

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

khắc dấu

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt
nhãn hiệu

nhãn hiệu

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nhãn.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sự kí tắt

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chữ kí tắt

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

dấu hiệu

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Anh

nhãn

label

 
Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh
Từ điển dệt may Đức-Anh-Việt
Từ điển Thuật ngữ nuôi trồng thủy sản của FAO 2008
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

brand

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

tally

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

tag

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

mark

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

header

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

 brand

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 tab

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

the eye

 
Từ điển Phật Giáo Việt-Anh

decal n.

 
Từ điển ô tô Anh-Việt

external label

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

flag

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

marker

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

tab

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

label record

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

identification character

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

nameplate

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

Đức

nhãn

Etikett

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Signatur

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Etikette

 
Từ điển dệt may Đức-Anh-Việt

Marke

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

Zeichen

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

Formatierungsanweisung

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Formatierungssequenz

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Bezeichnung

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Markierung

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Fünfermarkierung

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Kennsatz

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Identifikationskennzeichen

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Beschilderung

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Eichstempel

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
nhãn hiệu

Etikette I

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Signum

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

brand

nhãn; hiện; khắc dấu

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

brand

nhãn; hiệu khắc dâu

nameplate

nhãn (hiệu); biển dề tên

mark

dâu vết; nhãn; máy dóng dấu

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Signatur /[zigna'tu:r], die; -, -en/

nhãn; nhãn hiệu;

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Beschilderung /í =, -en/

cái] nhãn, nhãn hiệu; (cái, tắm] biển.

Signatur /f =, -en/

1. chữ kí; 2. nhãn, nhãn hiệu.

Eichstempel /m -s, =/

dắu, nhãn, cái dấu, máy đóng dấu (cho qủa cân v.v.)

Etikette I /í =, -n/

nhãn hiệu, nhãn.

Signum /n -s, -gna/

1. sự kí tắt, chữ kí tắt; 2. dấu hiệu, nhãn hiệu, nhãn.

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Formatierungsanweisung /f/M_TÍNH/

[EN] tag

[VI] nhãn, danh hiệu

Formatierungssequenz /f/M_TÍNH/

[EN] tag

[VI] nhãn, danh hiệu

Bezeichnung /f/M_TÍNH/

[EN] label

[VI] nhãn, nhãn hiệu

Etikett /nt/M_TÍNH/

[EN] external label, label

[VI] nhãn, nhãn ngoài

Etikett /nt/B_BÌ/

[EN] label

[VI] nhãn, nhãn hàng

Markierung /f/M_TÍNH/

[EN] flag, marker, tab, tag

[VI] cờ, dấu hiệu, nhãn

Fünfermarkierung /f/CH_LƯỢNG/

[EN] tally

[VI] sự kiểm hàng; nhãn, thẻ

Kennsatz /m/M_TÍNH/

[EN] header, label, label record

[VI] đoạn đầu, nhãn, bản ghi nhãn

Identifikationskennzeichen /nt/M_TÍNH/

[EN] tag, identification character

[VI] nhãn, ký tự nhận dạng, danh hiệu

Từ điển ô tô Anh-Việt

decal n.

Nhãn, mác, tem (xe).

Từ điển Thuật ngữ nuôi trồng thủy sản của FAO 2008

label

nhãn, mác

Tất cả các loại dấu hiệu, hình ảnh, ký hiệu hoặc miêu tả được viết, in, cắt gắn hoặc đính kèm trên thùng thực phẩm, hàng hoá.

Từ điển Phật Giáo Việt-Anh

nhãn,mắt

the eye

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

brand

nhãn, mác

tally

sự đếm kiểm (khi bao gói tôn mạ thiếc), nhãn, thẻ, biểu, cuống vé, bản lưu

tag

nhãn, dấu hiệu, dải, thẻ ghi, lỗ khuyên, đầu nối cáp điện

mark

dấu hiệu, sự ghi chú, sự làm dấu, con dấu, dấu ấn, nhãn, vật mốc, cột mốc, cột tiêu

header

đậu ngót, ống góp (nước, khí), bể trữ nước, hộp phân phối, máy chồn đầu, khuôn tán, đe tán, đầu đề, dòng đầu trang, nhãn, bản ghi nhãn, viên gạch ngang, gạch lộ đầu

Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

nhãn

1) (thực) cây nhãn Longane f;

2) Marke f, (Waren)Zeichen n, Etikett n; dán nhãn etikettieren vt;

3) (trên hộp thuốc, thuốc lá) Vignette f;

4) (glphâu) Auge f

Từ điển dệt may Đức-Anh-Việt

Etikette

[EN] label

[VI] nhãn,

Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh

label

Nhãn

CHÁNH TẢ TỰ VỊ

Nhãn

con mắt, nhãn khoa, nhãn lực, nhãn quang, nhãn tiền, ám nhãn, độc nhãn; trái tròn, ngọc long nhãn, nhãn nhục, nhãn lồng; dấu hiệu dán nhãn, nhãn hiệu.

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 brand

nhãn

 tab

nhãn (hàng hóa)