TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

dâu vết

dâu vết

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nhãn

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

máy dóng dấu

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

-e

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cái bỏt

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nốt ruồi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tàn du

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

vết tích

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

vết bầm máu

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tụ máu

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Anh

dâu vết

mark

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

Đức

dâu vết

Blutmal

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Blutmal /n -(e)s,/

1. cái bỏt, nốt ruồi, tàn du, vết tích, dâu vết; 2. vết bầm máu, tụ máu;

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

mark

dâu vết; nhãn; máy dóng dấu