Việt
-e
cái bỏt
nốt ruồi
tàn du
vết tích
dâu vết
vết bầm máu
tụ máu
Đức
Blutmal
Blutmal /n -(e)s,/
1. cái bỏt, nốt ruồi, tàn du, vết tích, dâu vết; 2. vết bầm máu, tụ máu;