TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

etikette

nhãn

 
Từ điển dệt may Đức-Anh-Việt

nghi thức

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

lễ nghi

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

etikette

label

 
Từ điển dệt may Đức-Anh-Việt

Đức

etikette

Etikette

 
Từ điển dệt may Đức-Anh-Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Etikette /die; -, -n (PI. selten)/

nghi thức; lễ nghi;

Từ điển dệt may Đức-Anh-Việt

Etikette

[EN] label

[VI] nhãn,