TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

ký tự nhận dạng

ký tự nhận dạng

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

nhãn

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

danh hiệu

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

ký tự nhận dạng

identification character

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

tag

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

ký tự nhận dạng

Identifikationskennzeichen

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Chuyên ngành CN Hóa (nnt)

Kennbuchstabe (Erstbuchstabe in der oberen Hälfte des Ovals), der die Aufgabe an die Prozessleittechnik kenntlich macht, z.B. Kennbuchstabe für die zu messende Variable, etwa Füllstand L, Temperatur T usw. (siehe Tabelle)

Ký tự nhận dạng (Ký tự đầu tiên ở phía nửa trên của hình trái xoan) cho biết nhiệm vụ ở kỹ thuật điều khiển quy trình, t.d. ký tự cho những biến số đo, chẳng hạn như mức chất lỏng L, nhiệt độ T v.v... (xem bảng).

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Identifikationskennzeichen /nt/M_TÍNH/

[EN] tag, identification character

[VI] nhãn, ký tự nhận dạng, danh hiệu

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

identification character

ký tự nhận dạng

tag

ký tự nhận dạng