Việt
ký tự nhận dạng
kí tự định danh
nhãn
danh hiệu
Anh
identification character
tag
Đức
Identifikationskennzeichen
Identifikationskennzeichen /nt/M_TÍNH/
[EN] tag, identification character
[VI] nhãn, ký tự nhận dạng, danh hiệu
identification character /toán & tin/