Việt
dắu
nhãn
cái dấu
máy đóng dấu
con dấu kiểm định
Anh
calibration mark
Đức
Eichstempel
Pháp
poinçon d'étalonnage
repère d'étalonnage
Eichstempel /der/
con dấu kiểm định;
Eichstempel /m -s, =/
dắu, nhãn, cái dấu, máy đóng dấu (cho qủa cân v.v.)
Eichstempel /TECH/
[DE] Eichstempel
[EN] calibration mark
[FR] poinçon d' étalonnage; repère d' étalonnage