Việt
nhãn
nhãn hiệu
hiệu khắc dâu
hiện
khắc dấu
đóng nhãn
mác xi mãng
Nhãn hàng hóa
mác
Anh
brand
Đức
Marke
Sorte
Brandzeichen
Pháp
marque au fer
brand /AGRI/
[DE] Brandzeichen
[EN] brand
[FR] marque au fer
nhãn, mác
: nhãn hiệu [TM] nhãn hiệu chề tạo - branded goods - sàn phàm có nhãn hiệu.
o nhãn (hàng)
o đóng nhãn
§ house brand : nhãn hiệu chế tạo, nhãn sản xuất
Marke (Ware/Handel)
nhãn; hiện; khắc dấu
nhãn; hiệu khắc dâu