Việt
hiện
nhãn
khắc dấu
Anh
detection phát
brand
Sensible
to appear
Đức
erscheinen
sich zeigen
zum Vorschein kommen
sich äußern
Durchführen:
Thực hiện:
Erscheinungsbild
Biểu hiện
Realisierungsphase
Giai đoạn thực hiện
Versuchsdurchführung
Thực hiện thí nghiệm
WER etwas bearbeitet, WANN etwas bearbeitet wird, WO etwas bearbeitet wird, WOMIT etwas bearbeitet wird, WAS bearbeitet wird, WIE etwas bearbeitet wird.
AI thực hiện điều gì, KHI NÀO thực hiện điều gì, Ở ĐÂU thực hiện điều gì, VỚI thực hiện với phương tiện gì, CÁI GÌ được thực hiện, NHƯ THẾ NÀO một điều được thực hiện
- 1 đgt Bày rõ ràng ra trước mắt: Khôn dàn ra mặt, què quặt hiện ra chân tay (tng).< br> - 2 trgt Hiện giờ nói tắt: Hiện anh ấy đang đi công tác; Tôi hiện đương chờ anh ấy.
erscheinen vi (von einem Geist), sich zeigen, zum Vorschein kommen, sich äußern
nhãn; hiện; khắc dấu