TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

hiện

hiện

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển Điện Lạnh Anh-Việt
Từ điển tiếng việt
Từ điển Phật Giáo Việt-Anh

nhãn

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

khắc dấu

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

Anh

hiện

detection phát

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

brand

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

Sensible

 
Từ điển Điện Lạnh Anh-Việt

to appear

 
Từ điển Phật Giáo Việt-Anh

Đức

hiện

erscheinen

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

sich zeigen

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

zum Vorschein kommen

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

sich äußern

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Chuyên ngành CN Hóa (nnt)

Durchführen:

Thực hiện:

Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Erscheinungsbild

Biểu hiện

 Realisierungsphase

 Giai đoạn thực hiện

 Versuchsdurchführung

 Thực hiện thí nghiệm

Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

WER etwas bearbeitet, WANN etwas bearbeitet wird, WO etwas bearbeitet wird, WOMIT etwas bearbeitet wird, WAS bearbeitet wird, WIE etwas bearbeitet wird.

AI thực hiện điều gì, KHI NÀO thực hiện điều gì, Ở ĐÂU thực hiện điều gì, VỚI thực hiện với phương tiện gì, CÁI GÌ được thực hiện, NHƯ THẾ NÀO một điều được thực hiện

Từ điển Phật Giáo Việt-Anh

hiện

to appear

Từ điển tiếng việt

hiện

- 1 đgt Bày rõ ràng ra trước mắt: Khôn dàn ra mặt, què quặt hiện ra chân tay (tng).< br> - 2 trgt Hiện giờ nói tắt: Hiện anh ấy đang đi công tác; Tôi hiện đương chờ anh ấy.

Từ điển Điện Lạnh Anh-Việt

Sensible

hiện

Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

hiện

erscheinen vi (von einem Geist), sich zeigen, zum Vorschein kommen, sich äußern

Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

detection phát

hiện

brand

nhãn; hiện; khắc dấu