TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
Tra từ
Các Từ điển khác
Từ điển Hán Việt Trích Dấn
Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
Đại Nam Quấc Âm Tự Vị
Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
Phật Quang Đại Từ điển
Hướng dẫn
Hướng dẫn
Về Từ điển tổng hợp
Tài khoản
Đăng nhập
Đăng xuất
Đăng ký
Quản lý
Cấu hình tự điển
Bảng thuật ngữ
Nhập bảng thuật ngữ
Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY
Việt
Anh
Đức
Việt
sensible
nhạy
2
Thuật ngữ hóa học Anh-Việt
Tự điển Dầu Khí
nhạy cảm
1
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
hiện
1
Từ điển Điện Lạnh Anh-Việt
Nhậy cảm.
1
Từ Vựng Cơ Đốc Giáo Anh-Việt
Anh
sensible
sensible
6
Thuật ngữ hóa học Anh-Việt
Tự điển Dầu Khí
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Từ điển Điện Lạnh Anh-Việt
Từ Vựng Cơ Đốc Giáo Anh-Việt
Đức
sensible
sinnvoll
1
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
vernünftig
1
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Từ Vựng Cơ Đốc Giáo Anh-Việt
Từ điển Điện Lạnh Anh-Việt
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Tự điển Dầu Khí
Thuật ngữ hóa học Anh-Việt
Từ Vựng Cơ Đốc Giáo Anh-Việt
Sensible
Nhậy cảm.
Từ điển Điện Lạnh Anh-Việt
Sensible
hiện
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
sinnvoll
sensible
vernünftig
sensible
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
sensible
nhạy cảm
Tự điển Dầu Khí
sensible
o
nhạy
Thuật ngữ hóa học Anh-Việt
sensible
nhạy