ticket
; vé, thè. (L] ticket of leave - (Anh) giấy trà tự do tạm cho một phạm nhân do bộ trường nội vụ trong một thời gian và với các điều kiện nhắt định (thông thường đê vê dự sự co của gia đinh). (Mỹ) danh sách ứng cừ viên cùa một đàng trong cuộc bắu cử.