TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

ticket

vé

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt
Từ điển tổng quát Anh-Việt
Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh

Tem

 
Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh

Anh

ticket

ticket

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt
Từ điển tổng quát Anh-Việt
Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh
Từ điển pháp luật Anh-Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

ticket

Beleg

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Ticket

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

ticket

ticket

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

ticket /IT-TECH/

[DE] Beleg; Ticket

[EN] ticket

[FR] ticket

Từ điển pháp luật Anh-Việt

ticket

; vé, thè. (L] ticket of leave - (Anh) giấy trà tự do tạm cho một phạm nhân do bộ trường nội vụ trong một thời gian và với các điều kiện nhắt định (thông thường đê vê dự sự co của gia đinh). (Mỹ) danh sách ứng cừ viên cùa một đàng trong cuộc bắu cử.

Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh

ticket

Tem, vé

Từ điển tổng quát Anh-Việt

Ticket

Vé

Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

ticket

vé