ticket
ticket [tike] n. m. 1. Vé, phiếu. Ticket de métro, de quai: Vé tàu diện ngầm, vé vào ke. 2. Ticket modérateur: Phiếu khám chữa bệnh đuọc giảm một phần giá. 3. Dgian Vé, tơ một nghìn frăng cũ. Ça m’a coûté trois cent tickets: Tôi tốn ba trăm vé về cái náy đấy. 4. Dgian Avoir un (hay le) ticket avec qqn: Quyến rũ, tán tỉnh ai.
ticket
ticket [tike] n. m. Cặp liên doanh tổng thống (trong bầu cử ở Hoa Kỳ).