TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Anh

ticket

ticket

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

ticket

Beleg

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Ticket

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

ticket

ticket

 
Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

ticket /IT-TECH/

[DE] Beleg; Ticket

[EN] ticket

[FR] ticket

Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ

ticket

ticket [tike] n. m. 1. Vé, phiếu. Ticket de métro, de quai: Vé tàu diện ngầm, vé vào ke. 2. Ticket modérateur: Phiếu khám chữa bệnh đuọc giảm một phần giá. 3. Dgian Vé, tơ một nghìn frăng cũ. Ça m’a coûté trois cent tickets: Tôi tốn ba trăm vé về cái náy đấy. 4. Dgian Avoir un (hay le) ticket avec qqn: Quyến rũ, tán tỉnh ai.

ticket

ticket [tike] n. m. Cặp liên doanh tổng thống (trong bầu cử ở Hoa Kỳ).