Việt
vé tàu
vé máy bay
vé vào cửa
Anh
ticket
Đức
Ticket
Beleg
Pháp
Beleg,Ticket /IT-TECH/
[DE] Beleg; Ticket
[EN] ticket
[FR] ticket
Ticket /[’tikat], das; -s, -s/
vé tàu; vé máy bay;
(seltener) vé vào cửa (Eintrittskarte);