einlassen /can dự vào việc gì. Ein.lass. kar.te, die/
vé vào cửa;
Billett /[bil'jet, osterr.: bi'je:, bílct, bi'jet], das; -[e]s, -s u. -e/
(Schweiz , sonst veraltend) vé vào cửa (Eintrittskarte);
Ticket /[’tikat], das; -s, -s/
(seltener) vé vào cửa (Eintrittskarte);
Besuchskarte /die/
thẻ vào xem;
vé vào cửa;
vé tham quan (Visitenkarte);