TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

vé vào cửa

vé vào cửa

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thẻ vào xem

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

vé tham quan

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

giấy mòi vào

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Đức

vé vào cửa

einlassen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Billett

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Ticket

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Besuchskarte

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Einlaßkarte

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Einlaßkarte /f =, -n/

giấy mòi vào, vé vào cửa; Einlaß

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

einlassen /can dự vào việc gì. Ein.lass. kar.te, die/

vé vào cửa;

Billett /[bil'jet, osterr.: bi'je:, bílct, bi'jet], das; -[e]s, -s u. -e/

(Schweiz , sonst veraltend) vé vào cửa (Eintrittskarte);

Ticket /[’tikat], das; -s, -s/

(seltener) vé vào cửa (Eintrittskarte);

Besuchskarte /die/

thẻ vào xem; vé vào cửa; vé tham quan (Visitenkarte);