TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

billett

-S

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

vé

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thẻ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

phiếu thi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

giấy thi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thư

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thư ngắn.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

vé tàu

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

vé xe

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

vé vào cửa

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

billett

Billett

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Billett /[bil'jet, osterr.: bi'je:, bílct, bi'jet], das; -[e]s, -s u. -e/

(Schweiz , sonst veral tend) vé tàu; vé xe (Fahrkarte);

Billett /[bil'jet, osterr.: bi'je:, bílct, bi'jet], das; -[e]s, -s u. -e/

(Schweiz , sonst veraltend) vé vào cửa (Eintrittskarte);

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Billett /n -(e)s, -e u/

1. vé, thẻ, phiếu thi, giấy thi; 2. [mẫu] thư, thư ngắn.