Việt
-S
vé
thẻ
phiếu thi
giấy thi
thư
thư ngắn.
Đức
Billett
Billett /n -(e)s, -e u/
1. vé, thẻ, phiếu thi, giấy thi; 2. [mẫu] thư, thư ngắn.