Việt
thẻ vào xem
vé vào của
vé vào cửa
vé tham quan
Đức
Besuchskarte
Besuchskarte /die/
thẻ vào xem; vé vào cửa; vé tham quan (Visitenkarte);
Besuchskarte /f =, -n/
thẻ vào xem, vé vào của; -