Việt
thẻ
bản mạch
biểu đồ
bìa đục lỗ
bản đồ
hải đồ
phiếu thực phẩm
Anh
map
chart
card
punched card
Đức
Karte
Landkarte
Lochkarte
* karte
Pháp
carte
carte perforée
* karte /f =, -n/
phiếu thực phẩm [lương thực]; * karte
Karte /f/M_TÍNH/
[EN] card
[VI] thẻ, bản mạch
Karte /f/V_LÝ/
[EN] chart
[VI] biểu đồ
Karte /f/KT_DỆT/
[VI] bìa đục lỗ (dệt)
Karte /f/V_TẢI/
[EN] map
[VI] bản đồ
Karte /f/VT_THUỶ/
[VI] hải đồ, bản đồ (đạo hàng)
Karte /IT-TECH/
[DE] Karte
[FR] carte
Karte,Landkarte /SCIENCE/
[DE] Karte; Landkarte
Karte,Lochkarte /IT-TECH,TECH/
[DE] Karte; Lochkarte
[EN] card; punched card
[FR] carte perforée