TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

map

bản đồ

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt
Tự điển Dầu Khí
Từ điển toán học Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Thuật ngữ nuôi trồng thủy sản của FAO 2008
Thuật ngữ Hệ Thống Thông Tin Địa Lý Anh-Việt

lập bản đồ

 
Tự điển Dầu Khí
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sơ đó

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

bán đồ

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

ánh xa

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

kế hoạch

 
Tự điển Dầu Khí

lập kế hoạch

 
Tự điển Dầu Khí

bản đồ ~ drawing bản chính

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

bản đồ dẫn đường bay aerial topogaphic ~ bản đồ địa hình hàng không aerological ~ bản đồ khí tượng cao không aeromagnetic ~ bản đồ từ hàng không aeronautic ~ bản đồ hàng không aeronautic route ~ bản đồ tuyến hàng không aerophotogrammetric ~

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

aerophotographic ~ bản đồ ảnh hàng không agricultural ~ bản đồ nông nghiệp agro-chemical soil ~ bản đồ nông hoá thổ nhưỡng argoclimatic ~ bản đồ khí hậu nông nghiệp air ~ bản đồ hàng không

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

bản đồ khu vực

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

bản đồ vùng average-height ~ bản đồ độ cao trung bình base ~ bản đồ gốc bathymetric ~ bản đồ độ sâu bioclimatic ~ bản đồ khí hậu sinh vật biogeographic ~ bản đồ địa lý sinh vật block ~ biểu đồ khối

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

bản đồ giao thông comprehensive ~ bản đồ có sức chứa lớn

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

bản đồ khó đọc field ~ bản đồ thực địa five colour ~ bản đồ năm màu fluorescent ~ bản đồ phát sáng folded ~ bản đồ xếp foreign ~ bản đồ nước ngoài forestry ~ bản đồ rừng formation ~ bản đồ sự hình thành game-pressure ~ bản đồ săn bắt

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

bản đồ kim sinh meteorological ~ bản đồ khí tượng military ~ bản đồ quân sự mine ~ bản đồ mỏ mineral ~ bản đồ khoáng sản monochromatic ~ bản đồ đơn sắc mother ~ bản đồ cơ bản moulđe relief ~ bản đồ mô hình nổi

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

bản đồ gốc pastural ~ bản đồ đất chăn thả pedological ~ bản đồ thổ nhưỡng perspective ~ bản đồ phối cảnh phenologic ~ bản đồ vật hậu học physical ~

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

physiographic ~ bản đồ địa lý tự nhiên photogrammetric ~ bản đồ đo đạc ảnh photographic ~ bản đồ ảnh pictorical ~ bản đồ minh hoạ

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

bản đồ sơ lược sea ~ bản đồ biển seasonal ~ bản đồ mùa shaded-relief ~ bản đồ địa hình tô bóng silent ~ bản đồ câm

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

bản đồ chiến sự waterproof`~ bản đồ không thấm nước water-resource ~ bản đồnguồn nước waterways ~ bản đồ đường thuỷ weather ~ bản đồ thời tiết wind ~ bản đồ gió working ~ bản đồ đang làm world ~ bản đồ thế giới zoogeographic ~ bản đồ địa lý động vật

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

giao thức tự động hóa sản xuất

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

lập ánh xạ

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

phân tích toán học không lập trình

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Aùp suất tuyệt đối trên đường ống nạp

 
Từ điển ô tô Anh-Việt

xạ ảnh

 
Từ điển toán học Anh-Việt

bản phương án 

 
Từ điển toán học Anh-Việt

ánh xạ

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

giao thức tự động hoá sản xuất

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

bảng phân phối

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

ảnh

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

instance ảnh sao

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
map like skull

xương sọ hình bản đồ

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
trace of a map

vết của một ánh xạ

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

map

map

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt
Từ vựng thông dụng Anh-Anh
5000 từ vựng thông dụng Anh-Anh
Từ điển tin học & truyền thông Anh-Việt
Tự điển Dầu Khí
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Từ điển ô tô Anh-Việt
Từ điển toán học Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Thuật ngữ nuôi trồng thủy sản của FAO 2008
Thuật ngữ Hệ Thống Thông Tin Địa Lý Anh-Việt
Tự điển kỹ thuật máy bay Anh-Việt

mapping

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

short reference map

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

image

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

MAPT

 
Tự điển kỹ thuật máy bay Anh-Việt
map like skull

map like skull

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 map

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 plan

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
trace of a map

trace of a map

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 map

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 mapping

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

map

Karte

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Landkarte

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

Abbildung

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Belegungsplan

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Speicherbelegungsplan

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

kurzer Referenzplan

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

abbilden

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

MAP

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Abbild

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Pháp

map

carte

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

carte géographique

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

plan

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

relevé

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

topogramme

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

application

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

renvoi d'appel abrégé

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

renvoi de short reference

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Tự điển kỹ thuật máy bay Anh-Việt

MAPT,MAP

Missed Approach Point

Thuật ngữ Hệ Thống Thông Tin Địa Lý Anh-Việt

map

bản đồ

Là sự biểu diễn trừu tượng những đặc trưng vật lý của một vùng trên bề mặt trái đất, hiển thị bằng đồ hoạ trên một mặt phẳng. Bản đồ được biểu diễn bởi các ký hiệu, biểu tượng và mối quan hệ không gian giữa các đặc điểm. Mỗi bản đồ thường nhấn mạnh, khái quát hoá một số đặc tính nào đó và bỏ qua một số đặc tính khác tuỳ theo mục đích thiết kế (chẳng hạn, đường xe lửa được đưa vào bản đồ giao thông, nhưng lại được bỏ qua trong bản đồ đường quốc lộ).

Từ điển Thuật ngữ nuôi trồng thủy sản của FAO 2008

map

bản đồ

Thể hiện đồ hoạ các đặc điểm vật thể (tự nhiên, nhân tạo hoặc cả hai) của một phần hoặc toàn bộ bề mặt trái đất, sử dụng các ký hiệu, biểu tượng hoặc hình ảnh minh họa, theo một tỷ lệ nhất định, hướng xác định và có hướng dẫn đi kèm.

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Karte /f/V_TẢI/

[EN] map

[VI] bản đồ

abbilden /vt/M_TÍNH/

[EN] map

[VI] ánh xạ (bộ nhớ)

Abbildung /f/M_TÍNH/

[EN] map

[VI] ánh xạ (của các bộ nhớ)

MAP /v_tắt (Manufacturing Automation Protocol)/Đ_KHIỂN/

[EN] MAP (manufacturing automation protocol)

[VI] giao thức tự động hoá sản xuất

Map /f/M_TÍNH/

[EN] map

[VI] ánh xạ; bảng phân phối; bản đồ

Abbild /nt/M_TÍNH/

[EN] image, map

[VI] ảnh, ánh xạ

Abbild /nt/M_TÍNH/

[EN] image, map

[VI] ảnh, ánh xạ, instance ảnh sao (tái tạo ảo của các vật)

Từ điển toán học Anh-Việt

map

xạ ảnh; bản đồ; bản phương án 

Từ điển ô tô Anh-Việt

MAP

Aùp suất tuyệt đối trên đường ống nạp

Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

Karte

map

Landkarte

map

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

map /SCIENCE/

[DE] Karte; Landkarte

[EN] map

[FR] carte

map /SCIENCE/

[DE] Landkarte

[EN] map

[FR] carte géographique

map /IT-TECH/

[DE] Belegungsplan; Speicherbelegungsplan

[EN] map

[FR] plan; relevé; topogramme

map,mapping /IT-TECH,TECH/

[DE] Abbildung

[EN] map; mapping

[FR] application

map,short reference map /IT-TECH/

[DE] kurzer Referenzplan

[EN] map; short reference map

[FR] renvoi d' appel abrégé; renvoi de short reference

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

MAP

giao thức tự động hóa sản xuất

map

lập ánh xạ

map

lập bản đồ

MAP

phân tích toán học không lập trình

map like skull, map, plan

xương sọ hình bản đồ

Một sự miêu tả cách sắp xếp dữ liệu được lưu trữ trong bộ nhớ.

trace of a map, map, mapping

vết của một ánh xạ

Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

map

bản đồ ~ drawing bản chính , bản gốc ( bản đồ gốc ) ~ of administration division b ản đồ phân chia hành chính ~ of earth magnetism b ả n đồ đị a từ ~ of mineral bản đồ khoáng sản ~ of population b ản đồ dân c ư ~ of stock forest b ả n đồ tr ữ l ượ ng rừng ~ of the world bản đồ th ế giới ~ of vegetation bản đồ thực vật gương nước ngầm ~ of water table bản đồ gương nước ngầm achromatic ~ bản đồ in một màu advertising ~ bản đồ quảng cáo aerial line ~ bản đồ tuyến hàng không aerial navigation ~ bản đồ hàng không, bản đồ dẫn đường bay aerial topogaphic ~ bản đồ địa hình hàng không aerological ~ bản đồ khí tượng cao không aeromagnetic ~ bản đồ từ hàng không aeronautic ~ bản đồ hàng không aeronautic route ~ bản đồ tuyến hàng không aerophotogrammetric ~, aerophotographic ~ bản đồ (thành lập theo) ảnh hàng không agricultural ~ bản đồ nông nghiệp agro-chemical soil ~ bản đồ nông hoá thổ nhưỡng argoclimatic ~ bản đồ khí hậu nông nghiệp air ~ bản đồ hàng không; bản đồ bay air photogrammetric ~ bản đồ (theo đo đạc) ảnh hàng không air survey ~ bản đồ (thành lập theo) ảnh hàng không air-trail ~ bản đồ tuyến hàng không altimetric ~ bản đồ độ cao alto-relievo ~ bản đồ địa hình nổi (có tăng tỷ lệ theo chiều cao) anaglyptographic ~ bản đồ ghép màu archeological ~ bản đồ khảo cổ areal ~ bản đồ lãnh thổ; bản đồ khu vực, bản đồ vùng average-height ~ bản đồ độ cao trung bình base ~ bản đồ gốc bathymetric ~ bản đồ độ sâu bioclimatic ~ bản đồ khí hậu sinh vật biogeographic ~ bản đồ địa lý sinh vật block ~ biểu đồ khối, mô hình khối boundary ~ bản đồ ranh giới celestial ~ bản đồ bầu trời census ~ bản đồ thống kê dân số circumpolar ~ bản đồ vùng quanh cực city ~ bản đồ thành phố climatic ~ bản đồ khí hậu cloth ~ bản đồ bồi vải coastal ~ bản đồ bờ biển colour ~ bản đồ màu communication ~ bản đồ đường sá, bản đồ giao thông comprehensive ~ bản đồ có sức chứa lớn, bản đồ chi tiết conformal ~ bản đồ chiếu đồng góc congested ~ bản đồ chi tiết contour ~ bản đồ đường đồng mức county ~ bản đồ (phân) khu county adminitration ~ bản đồ hành chính khu county highway ~ bản đồ đường sá của khu crop ~ bản đồ cây trồng decipherable ~ bản đồ dễ đọc declination ~ bản đồ độtừ thiên detailed ~ bản đồ chi tiết disease (distribution) ~ bản đồ phân bố bệnh tật dissected ~ bản đồ phân mảnh domestic ~ bản đồ nội địa ecological ~ bản đồ sinh thái economic ~ bản đồ kinh tế embossed plastic ~ bản đồ chất dẻo nổi engineering ~ bản đồ công trình equal angle ~ bản đồ chiếu đồng góc equal area ~ bản đồ chiếu đồng diện tích ethuographic ~ bản đồ nhân chủng exploration ~ bản đồ thăm dò faint ~ bản đồ mờ, bản đồ khó đọc field ~ bản đồ thực địa five colour ~ bản đồ năm màu fluorescent ~ bản đồ phát sáng folded ~ bản đồ xếp foreign ~ bản đồ nước ngoài forestry ~ bản đồ (quản lý) rừng formation ~ bản đồ sự hình thành game-pressure ~ bản đồ săn bắt; bản đồ bảo tồn muông thú general ~ bản đồ tổng quát general base ~ bản đồ gốc tổng quát general purpose ~ bản đồ tổng quát general potographic ~ bản đồ địa hình tổng quát geochemincal ~ bản đồ địa hoá geographic ~ bản đồ địa lý geoisothermic ~ bản đồ địa đẳng nhiệt geological ~ bản đồ địa chất geological-geophysical ~ bản đồ địa chất-vật lý geomorphological ~ bản đồ địa mạo global ~ bản đồ toàn cầu, bản đồ thế giới gravimetric ~ bản đồ trọng lực gravity anomaly ~ bản đồ dị thường trọng lực grazing service ~ bản đồ đất chăn thả gridded ~ bản đồ có lưới toạ độ ground ~ bản đồ địa hình hachere ~ bản đồ gạch nét hand-colour ~ bản đồ tô màu bằng tay highway ~ bản đồ đường sá hiking ~ bản đồ du lịch hydrochemical ~ bản đồ thuỷ hoá hydrogeologic ~ bản đồ thuỷ địa chất hydrographic ~ bản đồ thuỷ văn hydrological ~ bản đồ thuỷ học hypsaobathymetric ~ bản đồ độ sâu hypsographic ~ bản đồ độ cao hypsometric ~ bản đồ đo cao identical ~ bản đồ chiếu hình đồng góc index ~ bản đồ chỉ dẫn insert ~ bản đồ kèm theo international ~ bản đồ quốc tế interpolated ~ bản đồ nội suy inundation ~ bản đồ vùng ngập lụt isoclinic ~ bản đồ đẳng nghiêng, bản đồ đẳng từ khuynh isdynamic ~ bản đồ đẳng từ isohypsic ~ bản đồ đẳng cao isoline ~ bản đồ đẳng tuyến isomagnetic ~ bản đồ đẳng từ isopach ~ bản đồ đẳng dày isopluvial ~ bản đồ đẳng lượng mưa isothermic ~ bản đồ đẳng nhiệt isotonal ~ bản đồ đẳng sắc key ~ bản đồ gốc; bản đồ chỉ dẫn land ~ bản đồ địa hình landscape ~ bản đồ cảnh quan large-scale ~ bản đồ tỷ lệ lớn layer (coloured) ~ bản đồ in màu phân tầng latter-size ~ bản đồ khổ nhỏ (bản đồ bỏ túi) linguistic ~ bản đồngôn ngữ lithographic ~ bản đồ in đá lithological ~ bản đồ thạch học location ~ bản đồ định hướng loose-leaf ~ bản đồ từng mảnh riêng biệt luminous-colur ~ bản đồ phát quang magnetic ~ bản đồ từ main ~ bản đồ cơ bản manuscript ~ bản đồ phác thảo marine ~ bản đồ biển marked ~ bản đồ ghi chú master ~ bản đồ chính metallogenic ~ bản đồ sinh khoáng, bản đồ kim sinh meteorological ~ bản đồ khí tượng military ~ bản đồ quân sự mine ~ bản đồ mỏ mineral ~ bản đồ khoáng sản monochromatic ~ bản đồ đơn sắc mother ~ bản đồ cơ bản moulđe relief ~ bản đồ mô hình nổi, bản đồ nổi multicolour ~ bản đồ nhiều màu national park ~ bản đồ vườn quốc gia neotectonic ~ bản đồ tân kiến tạo obsolete ~ bản đồ đã cũ oil-and-gas ~ bản đồ dầu khí original ~ bản đồ gốc ornate ~ bản đồ trang trí orgraphic ~ bản đồ sơn văn orthomorphic ~ bản đồ chiếu đồng góc outcrop ~ bản đồ điểm lộ outline ~ bản đồ đường đồng mức out-of-date ~ bản đồ đã cũ ownership ~ bản đồ sở hữu đất đai paleogeologic ~ bản đồ cổ địa chất paleographic ~ bản đồ cổ địa lý parent ~ bản đồ cơ bản, bản đồ gốc pastural ~ bản đồ đất chăn thả (gia súc) pedological ~ bản đồ thổ nhưỡng perspective ~ bản đồ phối cảnh phenologic ~ bản đồ vật hậu học physical ~, physiographic ~ bản đồ địa lý tự nhiên photogrammetric ~ bản đồ đo đạc ảnh photographic ~ bản đồ ảnh pictorical ~ bản đồ minh hoạ, bản đồ hình ảnh plane-table ~ bản đồ mặt bằng planimetric ~ bình đồ plastic ~ bản đồ tạo hình polar ~ bản đồ chiếu cực population density ~ bản đồ mật độ dân cư post route ~ bản đồ đường bưu điện preliminary ~ bản đồ sơ bộ prognostic ~ bản đồ dự báo proof ~ bản đồ in thử provisional ~ bản đồ tạm thời radar ~ bản đồ rađa rainfall ~ bản đồ lượng mưa recondite ~ bản đồ khó đọc reconnaissance ~ bản đồ khảo sát reconnaissance-type ~ sơ đồ; bản đồ thành lập theo sơ đồ khảo sát reference ~ bản đồ tra cứu regional ~ bản đồ khu vực relief ~ bản đồ địa hình revenue ~ bản đồ thu thập (quốc qia) revised ~ bản đồ được chỉnh lý river ~ bản đồ sông road ~ bản đồ đường sá road inventory ~ bản đồ đường sá có đánh số route ~ bản đồ đường sá sand ~ bản đồ cát schematic ~ sơ đồ, bản đồ sơ lược sea ~ bản đồ biển seasonal ~ bản đồ mùa shaded-relief ~ bản đồ địa hình tô bóng silent ~ bản đồ câm, bản đồ địa vật không có ghi chú single-colour ~ bản đồ một màu single sheer ~ bản đồ đơn situation ~ bản đồ địa thế sketch ~ bản đồ vẽ phác small-scale ~ bản đồ tỷ lệ nhỏ smooth-delineation ~ bản đồ gốc vẽ thanh soil ~ bản đồ thổ nhưỡng soil drainage ~ bản đồ tiêu thuỷ đất soil erosion ~ bản đồ xói mòn đất soil fertility ~ bản đồ độ phì nhiêu của đất soil pH ~ bản đồ độ pH của đất soil utilization ~ bản đồ sử dụng đất solid ~ bản đồ đá gốc source ~ bản đồ gốc special ~ bản đồ chuyên môn specimen ~ bản đồ mẫu squared ~ bản đồ có lưới ô vuông start ~ bản đồ sao statistical ~ bản đồ thống kê stereometric ~ bản đồ đo vẽ lập thể strategic ~ bản đồ chiến lược strip ~ bản đồ tuyến bay structural ~ bản đồ cấu tạo submerged-area ~ bản đồ vùng ngập nước subface contour ~ bản dồ đường đồng mức bề mặt surface structural contour ~ bản đồ cấu tạo đường đồng mức bề mặt synoptic ~ bản đồ dự báo thời tiết tactical ~ bản đồ chiến thuật target ~ bản đồ mục tiêu tax ~ bản đồ thuế vụ tectonic ~ bản đồ kiến tạo temperature ~ bản đồ nhiệt độterrain ~ bản đồ địa hình (chú thích tỷ lệ nhỏ có) thematic ~ bản đồ chuyên ngành three-dimensional ~ bản đồ lập thể topographic ~ bản đồ địa hình tourist ~ bản đồ du lịch trafficability ~ bản đồ khả năng đi lại transportation ~ bản đồ vận tải, bản đồ vận chuyển transect ~ bản đồmặt cắt ngang tridimensional ~ bản đồ lập thể uncoloured ~ bản đồ không màu up-to-date ~ bản đồ mới nhất urban ~ bản đồ thành phố vegetation ~ bản đồ thực vật ventilation ~ bản đồ thông gió wall ~ bản đồ treo tường war ~ bản đồ quân sự, bản đồ chiến sự waterproof`~ bản đồ không thấm nước water-resource ~ bản đồnguồn nước waterways ~ bản đồ đường thuỷ weather ~ bản đồ thời tiết wind ~ bản đồ gió working ~ bản đồ đang làm world ~ bản đồ thế giới zoogeographic ~ bản đồ địa lý động vật

Tự điển Dầu Khí

map

[mæp]

  • danh từ

    o   bản đồ

    Biểu diễn hai chiều của một số đặc trưng của mặt ngoài trái đất hoặc của phấn bên dưới. Bản đồ địa hình cho thấy rõ các độ cao của bề mặt trái đất, bản đồ địa chất thể hiện những chỗ lộ đất đá ra ngoài mặt, bàn đố cấu tạo chỉ độ cao của những phần ở dưới mặt đất, bản đồ đẳng dày chỉ độ dày của các lớp đá ở dưới mặt đất.

    o   bản đồ, kế hoạch

  • động từ

    o   lập bản đồ, lập kế hoạch

    §   map out : đo vẽ bản đồ

    §   aerial photographic map : bản đồ chụp ảnh hàng không

    §   areal map : bản đồ lãnh thổ, bản đồ khu vực, bản đồ vùng

    §   areal geology map : bản đồ địa chất khu vực

    §   alignment map : bản đồ thiết kế đường ống

    §   base map : bản đồ cơ sở, bản đồ gốc

    §   contour map : bản đồ đường đồng mức

    §   dimensional map : bản đồ nổi

    §   dip (arrow) map : bản đồ độ nghiêng từ

    §   distribution map : bản đồ phân bố

    §   formation map : bản đồ thành hệ

    §   geological map : bản đồ địa chất

    §   gravimetric map : bản đồ trọng lực

    §   highway map : bản đồ đường bộ

    §   hydrographic map : bản đồ thủy văn

    §   hypsographic map : bản đồ điểm sôi (do cao)

    §   index map : bản đồ chỉ dẫn

    §   isonomalic map : bản đồ đường đẳng chấn

    §   isogon map : bản đồ đẳng góc

    §   isopach map : bản đồ đẳng dày

    §   local gravity map : bản đồ trọng lực địa phương

    §   location map : bản đồ định hướng

    §   ordnance survey map : bản đồ của bộ Tham mưu (Anh), bản đồ địa chính

    §   paleogeographic map : bản đồ cổ địa lý

    §   paleogeologic map : bản đồ địa chất

    §   paleotectonic map : bản đồ cổ kiến tạo

    §   reconnaissance map : bản đồ khảo sát

    §   regional gravity map : bản đồ trọng lực khu vực

    §   road map : bản đồ đường xá

    §   shot point location map : bản đồ (định hướng) theo điểm nổ

    §   star map : bản đồ sao

    §   structural map : bản đồ cấu tạo

    §   structure contour map : bản đồ đường đồng mức cấu tạo

    §   tax map : bản đồ thuế vụ

    §   topographic map : bản đồ địa hình

    §   transportation map : bản đồ giao thông

  • Từ điển tin học & truyền thông Anh-Việt

    MAP

    Xem macroassembty program, margin ữ Trọng in ấn, những phần trang - trên, dưới và các bên - ngoài phẫn chính của vãn bản.

    5000 từ vựng thông dụng Anh-Anh

    map

    Từ vựng thông dụng Anh-Anh

    map

    map

    n. a picture of the earth' s surface or a part of it

    Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

    map

    bản đồ

    Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

    map

    sơ đó, bán đồ; ánh xa