động từ o lập bản đồ, lập kế hoạch
§ map out : đo vẽ bản đồ
§ aerial photographic map : bản đồ chụp ảnh hàng không
§ areal map : bản đồ lãnh thổ, bản đồ khu vực, bản đồ vùng
§ areal geology map : bản đồ địa chất khu vực
§ alignment map : bản đồ thiết kế đường ống
§ base map : bản đồ cơ sở, bản đồ gốc
§ contour map : bản đồ đường đồng mức
§ dimensional map : bản đồ nổi
§ dip (arrow) map : bản đồ độ nghiêng từ
§ distribution map : bản đồ phân bố
§ formation map : bản đồ thành hệ
§ geological map : bản đồ địa chất
§ gravimetric map : bản đồ trọng lực
§ highway map : bản đồ đường bộ
§ hydrographic map : bản đồ thủy văn
§ hypsographic map : bản đồ điểm sôi (do cao)
§ index map : bản đồ chỉ dẫn
§ isonomalic map : bản đồ đường đẳng chấn
§ isogon map : bản đồ đẳng góc
§ isopach map : bản đồ đẳng dày
§ local gravity map : bản đồ trọng lực địa phương
§ location map : bản đồ định hướng
§ ordnance survey map : bản đồ của bộ Tham mưu (Anh), bản đồ địa chính
§ paleogeographic map : bản đồ cổ địa lý
§ paleogeologic map : bản đồ địa chất
§ paleotectonic map : bản đồ cổ kiến tạo
§ reconnaissance map : bản đồ khảo sát
§ regional gravity map : bản đồ trọng lực khu vực
§ road map : bản đồ đường xá
§ shot point location map : bản đồ (định hướng) theo điểm nổ
§ star map : bản đồ sao
§ structural map : bản đồ cấu tạo
§ structure contour map : bản đồ đường đồng mức cấu tạo
§ tax map : bản đồ thuế vụ
§ topographic map : bản đồ địa hình
§ transportation map : bản đồ giao thông