map
bản đồ ~ drawing bản chính , bản gốc ( bản đồ gốc ) ~ of administration division b ản đồ phân chia hành chính ~ of earth magnetism b ả n đồ đị a từ ~ of mineral bản đồ khoáng sản ~ of population b ản đồ dân c ư ~ of stock forest b ả n đồ tr ữ l ượ ng rừng ~ of the world bản đồ th ế giới ~ of vegetation bản đồ thực vật gương nước ngầm ~ of water table bản đồ gương nước ngầm achromatic ~ bản đồ in một màu advertising ~ bản đồ quảng cáo aerial line ~ bản đồ tuyến hàng không aerial navigation ~ bản đồ hàng không, bản đồ dẫn đường bay aerial topogaphic ~ bản đồ địa hình hàng không aerological ~ bản đồ khí tượng cao không aeromagnetic ~ bản đồ từ hàng không aeronautic ~ bản đồ hàng không aeronautic route ~ bản đồ tuyến hàng không aerophotogrammetric ~, aerophotographic ~ bản đồ (thành lập theo) ảnh hàng không agricultural ~ bản đồ nông nghiệp agro-chemical soil ~ bản đồ nông hoá thổ nhưỡng argoclimatic ~ bản đồ khí hậu nông nghiệp air ~ bản đồ hàng không; bản đồ bay air photogrammetric ~ bản đồ (theo đo đạc) ảnh hàng không air survey ~ bản đồ (thành lập theo) ảnh hàng không air-trail ~ bản đồ tuyến hàng không altimetric ~ bản đồ độ cao alto-relievo ~ bản đồ địa hình nổi (có tăng tỷ lệ theo chiều cao) anaglyptographic ~ bản đồ ghép màu archeological ~ bản đồ khảo cổ areal ~ bản đồ lãnh thổ; bản đồ khu vực, bản đồ vùng average-height ~ bản đồ độ cao trung bình base ~ bản đồ gốc bathymetric ~ bản đồ độ sâu bioclimatic ~ bản đồ khí hậu sinh vật biogeographic ~ bản đồ địa lý sinh vật block ~ biểu đồ khối, mô hình khối boundary ~ bản đồ ranh giới celestial ~ bản đồ bầu trời census ~ bản đồ thống kê dân số circumpolar ~ bản đồ vùng quanh cực city ~ bản đồ thành phố climatic ~ bản đồ khí hậu cloth ~ bản đồ bồi vải coastal ~ bản đồ bờ biển colour ~ bản đồ màu communication ~ bản đồ đường sá, bản đồ giao thông comprehensive ~ bản đồ có sức chứa lớn, bản đồ chi tiết conformal ~ bản đồ chiếu đồng góc congested ~ bản đồ chi tiết contour ~ bản đồ đường đồng mức county ~ bản đồ (phân) khu county adminitration ~ bản đồ hành chính khu county highway ~ bản đồ đường sá của khu crop ~ bản đồ cây trồng decipherable ~ bản đồ dễ đọc declination ~ bản đồ độtừ thiên detailed ~ bản đồ chi tiết disease (distribution) ~ bản đồ phân bố bệnh tật dissected ~ bản đồ phân mảnh domestic ~ bản đồ nội địa ecological ~ bản đồ sinh thái economic ~ bản đồ kinh tế embossed plastic ~ bản đồ chất dẻo nổi engineering ~ bản đồ công trình equal angle ~ bản đồ chiếu đồng góc equal area ~ bản đồ chiếu đồng diện tích ethuographic ~ bản đồ nhân chủng exploration ~ bản đồ thăm dò faint ~ bản đồ mờ, bản đồ khó đọc field ~ bản đồ thực địa five colour ~ bản đồ năm màu fluorescent ~ bản đồ phát sáng folded ~ bản đồ xếp foreign ~ bản đồ nước ngoài forestry ~ bản đồ (quản lý) rừng formation ~ bản đồ sự hình thành game-pressure ~ bản đồ săn bắt; bản đồ bảo tồn muông thú general ~ bản đồ tổng quát general base ~ bản đồ gốc tổng quát general purpose ~ bản đồ tổng quát general potographic ~ bản đồ địa hình tổng quát geochemincal ~ bản đồ địa hoá geographic ~ bản đồ địa lý geoisothermic ~ bản đồ địa đẳng nhiệt geological ~ bản đồ địa chất geological-geophysical ~ bản đồ địa chất-vật lý geomorphological ~ bản đồ địa mạo global ~ bản đồ toàn cầu, bản đồ thế giới gravimetric ~ bản đồ trọng lực gravity anomaly ~ bản đồ dị thường trọng lực grazing service ~ bản đồ đất chăn thả gridded ~ bản đồ có lưới toạ độ ground ~ bản đồ địa hình hachere ~ bản đồ gạch nét hand-colour ~ bản đồ tô màu bằng tay highway ~ bản đồ đường sá hiking ~ bản đồ du lịch hydrochemical ~ bản đồ thuỷ hoá hydrogeologic ~ bản đồ thuỷ địa chất hydrographic ~ bản đồ thuỷ văn hydrological ~ bản đồ thuỷ học hypsaobathymetric ~ bản đồ độ sâu hypsographic ~ bản đồ độ cao hypsometric ~ bản đồ đo cao identical ~ bản đồ chiếu hình đồng góc index ~ bản đồ chỉ dẫn insert ~ bản đồ kèm theo international ~ bản đồ quốc tế interpolated ~ bản đồ nội suy inundation ~ bản đồ vùng ngập lụt isoclinic ~ bản đồ đẳng nghiêng, bản đồ đẳng từ khuynh isdynamic ~ bản đồ đẳng từ isohypsic ~ bản đồ đẳng cao isoline ~ bản đồ đẳng tuyến isomagnetic ~ bản đồ đẳng từ isopach ~ bản đồ đẳng dày isopluvial ~ bản đồ đẳng lượng mưa isothermic ~ bản đồ đẳng nhiệt isotonal ~ bản đồ đẳng sắc key ~ bản đồ gốc; bản đồ chỉ dẫn land ~ bản đồ địa hình landscape ~ bản đồ cảnh quan large-scale ~ bản đồ tỷ lệ lớn layer (coloured) ~ bản đồ in màu phân tầng latter-size ~ bản đồ khổ nhỏ (bản đồ bỏ túi) linguistic ~ bản đồngôn ngữ lithographic ~ bản đồ in đá lithological ~ bản đồ thạch học location ~ bản đồ định hướng loose-leaf ~ bản đồ từng mảnh riêng biệt luminous-colur ~ bản đồ phát quang magnetic ~ bản đồ từ main ~ bản đồ cơ bản manuscript ~ bản đồ phác thảo marine ~ bản đồ biển marked ~ bản đồ ghi chú master ~ bản đồ chính metallogenic ~ bản đồ sinh khoáng, bản đồ kim sinh meteorological ~ bản đồ khí tượng military ~ bản đồ quân sự mine ~ bản đồ mỏ mineral ~ bản đồ khoáng sản monochromatic ~ bản đồ đơn sắc mother ~ bản đồ cơ bản moulđe relief ~ bản đồ mô hình nổi, bản đồ nổi multicolour ~ bản đồ nhiều màu national park ~ bản đồ vườn quốc gia neotectonic ~ bản đồ tân kiến tạo obsolete ~ bản đồ đã cũ oil-and-gas ~ bản đồ dầu khí original ~ bản đồ gốc ornate ~ bản đồ trang trí orgraphic ~ bản đồ sơn văn orthomorphic ~ bản đồ chiếu đồng góc outcrop ~ bản đồ điểm lộ outline ~ bản đồ đường đồng mức out-of-date ~ bản đồ đã cũ ownership ~ bản đồ sở hữu đất đai paleogeologic ~ bản đồ cổ địa chất paleographic ~ bản đồ cổ địa lý parent ~ bản đồ cơ bản, bản đồ gốc pastural ~ bản đồ đất chăn thả (gia súc) pedological ~ bản đồ thổ nhưỡng perspective ~ bản đồ phối cảnh phenologic ~ bản đồ vật hậu học physical ~, physiographic ~ bản đồ địa lý tự nhiên photogrammetric ~ bản đồ đo đạc ảnh photographic ~ bản đồ ảnh pictorical ~ bản đồ minh hoạ, bản đồ hình ảnh plane-table ~ bản đồ mặt bằng planimetric ~ bình đồ plastic ~ bản đồ tạo hình polar ~ bản đồ chiếu cực population density ~ bản đồ mật độ dân cư post route ~ bản đồ đường bưu điện preliminary ~ bản đồ sơ bộ prognostic ~ bản đồ dự báo proof ~ bản đồ in thử provisional ~ bản đồ tạm thời radar ~ bản đồ rađa rainfall ~ bản đồ lượng mưa recondite ~ bản đồ khó đọc reconnaissance ~ bản đồ khảo sát reconnaissance-type ~ sơ đồ; bản đồ thành lập theo sơ đồ khảo sát reference ~ bản đồ tra cứu regional ~ bản đồ khu vực relief ~ bản đồ địa hình revenue ~ bản đồ thu thập (quốc qia) revised ~ bản đồ được chỉnh lý river ~ bản đồ sông road ~ bản đồ đường sá road inventory ~ bản đồ đường sá có đánh số route ~ bản đồ đường sá sand ~ bản đồ cát schematic ~ sơ đồ, bản đồ sơ lược sea ~ bản đồ biển seasonal ~ bản đồ mùa shaded-relief ~ bản đồ địa hình tô bóng silent ~ bản đồ câm, bản đồ địa vật không có ghi chú single-colour ~ bản đồ một màu single sheer ~ bản đồ đơn situation ~ bản đồ địa thế sketch ~ bản đồ vẽ phác small-scale ~ bản đồ tỷ lệ nhỏ smooth-delineation ~ bản đồ gốc vẽ thanh soil ~ bản đồ thổ nhưỡng soil drainage ~ bản đồ tiêu thuỷ đất soil erosion ~ bản đồ xói mòn đất soil fertility ~ bản đồ độ phì nhiêu của đất soil pH ~ bản đồ độ pH của đất soil utilization ~ bản đồ sử dụng đất solid ~ bản đồ đá gốc source ~ bản đồ gốc special ~ bản đồ chuyên môn specimen ~ bản đồ mẫu squared ~ bản đồ có lưới ô vuông start ~ bản đồ sao statistical ~ bản đồ thống kê stereometric ~ bản đồ đo vẽ lập thể strategic ~ bản đồ chiến lược strip ~ bản đồ tuyến bay structural ~ bản đồ cấu tạo submerged-area ~ bản đồ vùng ngập nước subface contour ~ bản dồ đường đồng mức bề mặt surface structural contour ~ bản đồ cấu tạo đường đồng mức bề mặt synoptic ~ bản đồ dự báo thời tiết tactical ~ bản đồ chiến thuật target ~ bản đồ mục tiêu tax ~ bản đồ thuế vụ tectonic ~ bản đồ kiến tạo temperature ~ bản đồ nhiệt độterrain ~ bản đồ địa hình (chú thích tỷ lệ nhỏ có) thematic ~ bản đồ chuyên ngành three-dimensional ~ bản đồ lập thể topographic ~ bản đồ địa hình tourist ~ bản đồ du lịch trafficability ~ bản đồ khả năng đi lại transportation ~ bản đồ vận tải, bản đồ vận chuyển transect ~ bản đồmặt cắt ngang tridimensional ~ bản đồ lập thể uncoloured ~ bản đồ không màu up-to-date ~ bản đồ mới nhất urban ~ bản đồ thành phố vegetation ~ bản đồ thực vật ventilation ~ bản đồ thông gió wall ~ bản đồ treo tường war ~ bản đồ quân sự, bản đồ chiến sự waterproof`~ bản đồ không thấm nước water-resource ~ bản đồnguồn nước waterways ~ bản đồ đường thuỷ weather ~ bản đồ thời tiết wind ~ bản đồ gió working ~ bản đồ đang làm world ~ bản đồ thế giới zoogeographic ~ bản đồ địa lý động vật