TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

ánh xạ

ánh xạ

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển phân tích kinh tế
Từ điển toán học Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

biến đổi

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển toán học Anh-Việt

phản xạ

 
Từ điển toán học Anh-Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

suy nghĩ

 
Từ điển toán học Anh-Việt

ảnh

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

instance ảnh sao

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

bảng phân phối

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

bản đồ

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

phản chiéu

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

phản ánh

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
ánh xạ 

ánh xạ 

 
Từ điển toán học Anh-Việt

Anh

ánh xạ

 logical mapping

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 map

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 transform

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

mapping

 
Từ điển phân tích kinh tế

one-to-one mapping

 
Từ điển toán học Anh-Việt

transform

 
Từ điển toán học Anh-Việt

reflect

 
Từ điển toán học Anh-Việt

map

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

image

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
ánh xạ 

mapping

 
Từ điển toán học Anh-Việt

Đức

ánh xạ

abbilden

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Abbildung

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Abbild

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Map

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

~ sitzspiegelung

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Chuyên ngành CN Hóa (nnt)

x geht durch f in y über

x qua ánh xạ f thành y

Abbildungsgleichung für Linsen und Hohlspiegel (Linsenformel):

Phương trình ánh xạ cho các thấu kính và gương lõm (công thức thấu kính)

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

~ sitzspiegelung /f =, -en/

sự] phản chiéu, phản xạ, phản ánh, ánh xạ; -

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

abbilden /vt/M_TÍNH/

[EN] map

[VI] ánh xạ (bộ nhớ)

Abbildung /f/M_TÍNH/

[EN] map

[VI] ánh xạ (của các bộ nhớ)

Abbild /nt/M_TÍNH/

[EN] image, map

[VI] ảnh, ánh xạ

Abbild /nt/M_TÍNH/

[EN] image, map

[VI] ảnh, ánh xạ, instance ảnh sao (tái tạo ảo của các vật)

Map /f/M_TÍNH/

[EN] map

[VI] ánh xạ; bảng phân phối; bản đồ

Từ điển toán học Anh-Việt

one-to-one mapping

ánh xạ [một - một, hai chiều]

transform

biến đổi; ánh xạ

reflect

ánh xạ, phản xạ, suy nghĩ

mapping

ánh xạ 

Từ điển phân tích kinh tế

mapping /toán học/

ánh xạ

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 logical mapping, map

ánh xạ

Một sự miêu tả cách sắp xếp dữ liệu được lưu trữ trong bộ nhớ.

 transform /toán & tin/

biến đổi, ánh xạ