abbilden /vt/M_TÍNH/
[EN] map
[VI] ánh xạ (bộ nhớ)
Abbildung /f/M_TÍNH/
[EN] map
[VI] ánh xạ (của các bộ nhớ)
Abbild /nt/M_TÍNH/
[EN] image, map
[VI] ảnh, ánh xạ
Abbild /nt/M_TÍNH/
[EN] image, map
[VI] ảnh, ánh xạ, instance ảnh sao (tái tạo ảo của các vật)
Map /f/M_TÍNH/
[EN] map
[VI] ánh xạ; bảng phân phối; bản đồ