TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

 map

giao thức tự động hóa sản xuất

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

ảnh

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

thủ tục phân tích bảo trì

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

bảng phân phối

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

phân tích toán học không lập trình

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

lược đồ

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

ánh xạ

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

tỷ lệ bản đồ

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

phiếu dồn

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

vết của một ánh xạ

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

xương sọ hình bản đồ

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

thiết kế phương án

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

bảng phân phối điện

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

 map

 MAP

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 schema

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 logical mapping

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

chart scale

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

cut list

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 Manufacturing Automation Protocol

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 maintenance analysis procedure

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 mathematical analysis without programming

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

trace of a map

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 mapping

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

map like skull

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 plan

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

schematic design

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 option

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

distribution panel

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 jack panel

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 keyboard

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 panel

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 MAP /điện lạnh/

giao thức tự động hóa sản xuất

 MAP /điện/

giao thức tự động hóa sản xuất

 map /toán & tin/

ảnh (bộ nhớ)

 MAP /điện tử & viễn thông/

thủ tục phân tích bảo trì

 map

bảng phân phối

 MAP /toán & tin/

phân tích toán học không lập trình

 map, schema

lược đồ

Một sự miêu tả cách sắp xếp dữ liệu được lưu trữ trong bộ nhớ.

 logical mapping, map

ánh xạ

Một sự miêu tả cách sắp xếp dữ liệu được lưu trữ trong bộ nhớ.

chart scale, map

tỷ lệ bản đồ

Là sự biểu diễn trừu tượng những đặc trưng vật lý của một vùng trên bề mặt trái đất, hiển thị bằng đồ họa trên một mặt phẳng. Bản đồ được biểu diễn bởi các ký hiệu, biểu tượng và mối quan hệ không gian giữa các đặc điểm. Mỗi bản đồ thường nhấn mạnh, khái quát hóa một số đặc tính nào đó và bỏ qua một số đặc tính khác tùy theo mục đích thiết kế (chẳng hạn, đường xe lửa được đưa vào bản đồ giao thông, nhưng lại được bỏ qua trong bản đồ đường quốc lộ).

cut list, map

phiếu dồn

 Manufacturing Automation Protocol, MAP /toán & tin/

giao thức tự động hóa sản xuất

 maintenance analysis procedure, MAP /toán & tin/

thủ tục phân tích bảo trì

 MAP, mathematical analysis without programming /toán & tin/

phân tích toán học không lập trình

trace of a map, map, mapping

vết của một ánh xạ

map like skull, map, plan

xương sọ hình bản đồ

Một sự miêu tả cách sắp xếp dữ liệu được lưu trữ trong bộ nhớ.

schematic design, map, option, plan

thiết kế phương án

distribution panel, jack panel, keyboard, map, panel

bảng phân phối điện

Bộ phận bảng điện gồm các công tắc, khí cụ đóng ngắt điện, khí cụ bảo vệ máy đo., đèn báo để thực hiện việc phân phối điện.