schema /y học/
sơ đồ, biểu đồ, giản đồ
schema /toán & tin/
sơ đồ, lược đồ
map, schema
lược đồ
Một sự miêu tả cách sắp xếp dữ liệu được lưu trữ trong bộ nhớ.
schedule network, schema
sơ đồ mạng thi công
directivity pattern, plot, schema
giản đồ hướng tính
electric circuit, electrical circuit, schema
mạch điện tử