Việt
đặc tuyến hướng tính
giản đồ hướng tính
biểu đồ hướng tính
Anh
directivity pattern
plot
schema
Đức
Richtcharakteristik
Richtdiagramm
directivity pattern, plot, schema
Richtcharakteristik /f/ÂM/
[EN] directivity pattern
[VI] đặc tuyến hướng tính
Richtdiagramm /nt/ÂM/
[VI] đặc tuyến hướng tính, giản đồ hướng tính