plot /xây dựng/
miếng đất
plot /toán & tin/
đưa lên bản đồ
plot /xây dựng/
đưa lên bản đồ
plot /xây dựng/
dựng đồ án
plot /toán & tin/
phác đồ họa
plot /giao thông & vận tải/
đạo hàng đồ thị
plot /xây dựng/
bản đồ địa chính
plot
bản vẽ
plot
vẽ biểu đồ
plot
sự vẽ biểu đồ
plot /giao thông & vận tải/
sự vẽ biểu đồ
plot /điện lạnh/
son quét sơn
plot /giao thông & vận tải/
son quét sơn
plot /hóa học & vật liệu/
son quét sơn
pictogram, plot
biểu đồ thống kê
plat, plot
vẽ sơ đồ
construction plan, plot
đồ án xây dựng