Việt
sự vẽ biểu đồ
sự vẽ đồ thị
Anh
plot
take a diagram
to construct a granulometry
graphing
Đức
Zeichnung
sự vẽ đồ thị, sự vẽ biểu đồ
Zeichnung /f/M_TÍNH/
[EN] plot
[VI] sự vẽ biểu đồ
plot, take a diagram, to construct a granulometry
plot /giao thông & vận tải/