Việt
dựng đồ án
mảnh đất
cốt truyện
vẽ sơ đồ
vẽ đồ thị
Anh
plot
project
Đức
Handlung
mảnh đất,cốt truyện,vẽ sơ đồ,vẽ đồ thị,dựng đồ án
[DE] Handlung
[EN] Plot
[VI] mảnh đất, cốt truyện, vẽ sơ đồ, vẽ đồ thị, dựng đồ án
plot, project
plot /xây dựng/