absetzen /vt/VT_THUỶ/
[EN] plot
[VI] vẽ sơ đồ (tìm phương)
aufzeichnen /vt/XD/
[EN] plot
[VI] vẽ sơ đồ
Anreiß- /pref/XD/
[EN] plotting
[VI] (thuộc) vẽ sơ đồ
grafisch darstellen /vt/M_TÍNH/
[EN] plot
[VI] vẽ, vẽ sơ đồ, vẽ biểu đồ
anreißen /vt/XD/
[EN] plot, score, scribe
[VI] vẽ sơ đồ, khía, khắc, vạch dấu
darstellen /vt/XD/
[EN] plot
[VI] vẽ sơ đồ, vẽ bản đồ, vẽ đồ thị