Anreiß- /pref/XD/
[EN] plotting
[VI] (thuộc) vẽ sơ đồ
Mitkoppeln /nt/VT_THUỶ/
[EN] plotting
[VI] sự đánh dấu vị trí (rađa)
Plotten /nt/M_TÍNH/
[EN] plotting
[VI] sự vẽ đồ thị
Besteckabsetzen /nt/VT_THUỶ/
[EN] plotting
[VI] sự đánh dấu vị trí (trên hải đồ)
punktweise Aufzeichnung /f/M_TÍNH/
[EN] plotting
[VI] sự vẽ đồ thị