Việt
sự vẽ bản đồ
sự vẽ trắc địa
sự vẽ đường cong
sự bố trí
sự sắp xếp
hệ thống khai thác ~ of control lưới điểm khống ch ế ~ of roads s ơ đồ đường sá city ~ quy hoạch thành phố
bình đồ thành phố sự vẽ đường cong
Anh
plotting
mapping
piot
layout
Đức
Kartierung
Planzeich
sự vẽ đường cong, sự vẽ bản đồ
sự bố trí , sự sắp xếp ; hệ thống khai thác ~ of control lưới điểm khống ch ế ~ of roads s ơ đồ đường sá city ~ quy hoạch thành phố , bình đồ thành phố sự vẽ đường cong, sự vẽ bản đồ
Kartierung /die; -, -en/
(Geogr ) sự vẽ bản đồ;
Planzeich /nen, das; -s (Fachspr.)/
sự vẽ trắc địa; sự vẽ bản đồ;
Kartierung /f/XD/
[EN] mapping
[VI] sự vẽ bản đồ (trắc địa)
plotting /cơ khí & công trình/