Việt
sự bố trí
sự sắp xếp
hệ thống khai thác ~ of control lưới điểm khống ch ế ~ of roads s ơ đồ đường sá city ~ quy hoạch thành phố
bình đồ thành phố sự vẽ đường cong
sự vẽ bản đồ
Anh
layout
sự bố trí , sự sắp xếp ; hệ thống khai thác ~ of control lưới điểm khống ch ế ~ of roads s ơ đồ đường sá city ~ quy hoạch thành phố , bình đồ thành phố sự vẽ đường cong, sự vẽ bản đồ