plotting /xây dựng/
sự vẽ đường cong
plotting
sự vẽ bản đồ
plotting
sự vẽ đồ thị
plotting
sự vẽ đường cong
plotting /cơ khí & công trình/
sự vẽ bản đồ
plotting /hóa học & vật liệu/
sự vẽ đường cong
graphical construction, plotting
sự vẽ đồ thị
map drawing, plat, plotting
vẽ bản đồ
plat, plot, plotting, scorch, scribe
vẽ sơ đồ