kartieren /(sw. V.; hat)/
(Geogr ) vẽ bản đồ (một khu vực, một vùng đất);
planen /(sw. V.; hat)/
vẽ bản đồ;
vẽ sơ đồ (của một tòa nhà, một công trình );
planreich /nen (sw. V.; thường chỉ dùng ở dạng động từ nguyên mẫu) (Fachspr.)/
vẽ trắc đồ;
vẽ trắc địa;
vẽ bản đồ;