Việt
vẽ bản đồ
ghi vào phiếu
ghi vào phiếu lưu trữ
Đức
kartieren
kartieren /(sw. V.; hat)/
(Geogr ) vẽ bản đồ (một khu vực, một vùng đất);
ghi vào phiếu lưu trữ;
kartieren /vt/
1. vẽ bản đồ; 2. ghi vào phiếu,